Lịch đọc Kinh Thánh - Tháng 1


Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Ngày 1
  • Sáng Thế Ký 1:1-2:25
  • Ma-thi-ơ 1:1-2:12
  • Thi Thiên 1:1-6
  • Châm Ngôn 1:1-6
Ngày 2
  • Sáng Thế Ký 3:1-4:26
  • Ma-thi-ơ 2:13-3:6
  • Thi Thiên 2:1-12
  • Châm Ngôn 1:7-9
Ngày 3
  • Sáng Thế Ký 5:1-7:24
  • Ma-thi-ơ 3:7-4:11
  • Thi Thiên 3:1-8
  • Châm Ngôn 1:10-19
Ngày 4
  • Sáng Thế Ký 8:1-10:32
  • Ma-thi-ơ 4:12-25
  • Thi Thiên 4:1-8
  • Châm Ngôn 1:20-23
Ngày 5
  • Sáng Thế Ký 11:1-13:4
  • Ma-thi-ơ 5:1-26
  • Thi Thiên 5:1-12
  • Châm Ngôn 1:24-28
Ngày 6
  • Sáng Thế Ký 13:5-15:21
  • Ma-thi-ơ 5:27-48
  • Thi Thiên 6:1-10
  • Châm Ngôn 1:29-33
Ngày 7
  • Sáng Thế Ký 16:1-18:15
  • Ma-thi-ơ 6:1-24
  • Thi Thiên 7:1-17
  • Châm Ngôn 2:1-5
Ngày 8
  • Sáng Thế Ký 18:16-19:38
  • Ma-thi-ơ 6:25-7:14
  • Thi Thiên 8:1-9
  • Châm Ngôn 2:6-15
Ngày 9
  • Sáng Thế Ký 20:1-22:24
  • Ma-thi-ơ 7:15-29
  • Thi Thiên 9:1-12
  • Châm Ngôn 2:16-22
Ngày 10
  • Sáng Thế Ký 23:1-24:51
  • Ma-thi-ơ 8:1-17
  • Thi Thiên 9:13-20
  • Châm Ngôn 3:1-6
Ngày 11
  • Sáng Thế Ký 24:52-26:16
  • Ma-thi-ơ 8:18-34
  • Thi Thiên 10:1-15
  • Châm Ngôn 3:7-8
Ngày 12
  • Sáng Thế Ký 26:17-27:46
  • Ma-thi-ơ 9:1-17
  • Thi Thiên 10:16-18
  • Châm Ngôn 3:9-10
Ngày 13
  • Sáng Thế Ký 28:1-29:35
  • Ma-thi-ơ 9:18-38
  • Thi Thiên 11:1-7
  • Châm Ngôn 3:11-12
Ngày 14
  • Sáng Thế Ký 30:1-31:16
  • Ma-thi-ơ 10:1-23
  • Thi Thiên 12:1-8
  • Châm Ngôn 3:13-15
Ngày 15
  • Sáng Thế Ký 31:17-32:12
  • Ma-thi-ơ 10:24-11:6
  • Thi Thiên 13:1-6
  • Châm Ngôn 3:16-18
Ngày 16
  • Sáng Thế Ký 32:13-34:31
  • Ma-thi-ơ 11:7-30
  • Thi Thiên 14:1-7
  • Châm Ngôn 3:19-20
Ngày 17
  • Sáng Thế Ký 35:1-36:43
  • Ma-thi-ơ 12:1-21
  • Thi Thiên 15:1-5
  • Châm Ngôn 3:21-26
Ngày 18
  • Sáng Thế Ký 37:1-38:30
  • Ma-thi-ơ 12:22-45
  • Thi Thiên 16:1-11
  • Châm Ngôn 3:27-32
Ngày 19
  • Sáng Thế Ký 39:1-41:16
  • Ma-thi-ơ 12:46-13:23
  • Thi Thiên 17:1-15
  • Châm Ngôn 3:33-35
Ngày 20
  • Sáng Thế Ký 41:17-42:17
  • Ma-thi-ơ 13:24-46
  • Thi Thiên 18:1-15
  • Châm Ngôn 4:1-6
Ngày 21
  • Sáng Thế Ký 42:18-43:34
  • Ma-thi-ơ 13:47-14:12
  • Thi Thiên 18:16-36
  • Châm Ngôn 4:7-10
Ngày 22
  • Sáng Thế Ký 44:1-45:28
  • Ma-thi-ơ 14:13-36
  • Thi Thiên 18:37-50
  • Châm Ngôn 4:11-13
Ngày 23
  • Sáng Thế Ký 46:1-47:31
  • Ma-thi-ơ 15:1-28
  • Thi Thiên 19:1-14
  • Châm Ngôn 4:14-19
Ngày 24
  • Sáng Thế Ký 48:1-49:33
  • Ma-thi-ơ 15:29-16:12
  • Thi Thiên 20:1-9
  • Châm Ngôn 4:20-27
Ngày 25
  • Sáng Thế Ký 50:1 - Xuất Ê-díp-tô Ký 2:10
  • Ma-thi-ơ 16:13-17:9
  • Thi Thiên 21:1-13
  • Châm Ngôn 5:1-6
Ngày 26
  • Xuất Ê-díp-tô Ký 2:11-3:22
  • Ma-thi-ơ 17:10-27
  • Thi Thiên 22:1-18
  • Châm Ngôn 5:7-14
Ngày 27
  • Xuất Ê-díp-tô Ký 4:1-5:21
  • Ma-thi-ơ 18:1-20
  • Thi Thiên 22:19-31
  • Châm Ngôn 5:15-21
Ngày 28
  • Xuất Ê-díp-tô Ký 5:22-7:25
  • Ma-thi-ơ 18:21-19:12
  • Thi Thiên 23:1-6
  • Châm Ngôn 5:22-23
Ngày 29
  • Xuất Ê-díp-tô Ký 8:1-9:35
  • Ma-thi-ơ 19:13-30
  • Thi Thiên 24:1-10
  • Châm Ngôn 6:1-5
Ngày 30
  • Xuất Ê-díp-tô Ký 10:1-12:13
  • Ma-thi-ơ 20:1-28
  • Thi Thiên 25:1-15
  • Châm Ngôn 6:6-11
Ngày 31
  • Xuất Ê-díp-tô Ký 12:14-13:16
  • Ma-thi-ơ 20:29-21:22
  • Thi Thiên 25:16-22
  • Châm Ngôn 6:12-15